Kết quả tra cứu mẫu câu của 好感
好感
のもてる
人
Người tạo ấn tượng tốt
丁寧
で
好感
の
持
てる
サービス
Dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt
面接
で
好感
を
持
たれるようなきちんとした
服装
Trang phục có ấn tượng tốt cho buổi phỏng vấn
(
人
)に
好感
を
持
たれるように
振
る
舞
う
Ứng xử phù hợp với ai đó