Kết quả tra cứu mẫu câu của 好景気
世界
の
好景気
Tình hình tốt đẹp của thế giới
全国的
に
好景気
に
見舞
われている。
Chúng tôi đã được đến thăm bởi một sự bùng nổ kinh tế trên toàn quốc.
彼
は
前回
の
好景気
の
間
に
財産
を
株取
り
引
きのあてた。
Anh ấy đã tích lũy được một khối tài sản từ việc kinh doanh chứng khoán trong thời kỳ bùng nổ vừa qua.
10
年
に
及
ぶ
好景気
Tình hình kinh tế tốt đẹp đạt được trong 10 năm .