Kết quả tra cứu mẫu câu của 好条件
この
アルバイト
は
好条件
のうえに
通勤時間
も
短
いので、ありがたい。
Việc làm thêm này ngoài điều kiện tốt, thời gian đi làm cũng ngắn, rất sướng.
この
アルバイト
は
好条件
のうえに
通勤時間
も
短
いので、ありがたい。
Việc làm thêm này ngoài điều kiện tốt, thời gian đi làm cũng ngắn, rất sướng.
天気
は
テスト飛行
にとって
好条件
のように
思
えた。
Thời tiết có vẻ thuận lợi cho chuyến bay thử nghiệm.