Kết quả tra cứu mẫu câu của 好運
好運
が
彼
に
微笑
みかけた。
Vận may đã đến với anh ta.
好運
と
不幸
は
交互
に
起
こる。
May mắn xen kẽ với bất hạnh.
私
たちが
パリ
で
出会
ったのは
好運
な
偶然
だった。
Chúng tôi gặp nhau ở Paris là một sự tình cờ may mắn.
私
は、
自分
を
大切
に
思
ってくれる
友人
を
持
って、とても
好運
だ。
Tôi rất may mắn khi có những người bạn quan tâm đến mình.