Kết quả tra cứu mẫu câu của 妥協する
妥協
するのは
私
の
主義
に
反
している。
Thỏa hiệp là vi phạm quy tắc của tôi.
安易
に
妥協
する
Thỏa hiệp dễ dàng
我々
は
妥協
することになった。
Chúng tôi đã đi đến một thỏa hiệp.
双方
が
妥協
することに
同意
し、
ストライキ
は
決着
した
Cuộc biểu tình được giải tán sau khi đôi bên cùng đồng ý thỏa hiệp.