Kết quả tra cứu mẫu câu của 妥協案
妥協案
はこのような
努力
を
通
して
出来上
がったに
違
いない
Bản thỏa hiệp chắc chắn phải được hoàn thành thông qua những nỗ lực như thế này. .
〜を
解決
するための
妥協案
Phương án thỏa hiệp để giải quyết ~
〜に
関
するこう
着状態
にある
中
で
妥協案
を
受
け
入
れる
Chấp nhận bản thỏa hiệp trong tình trạng bế tắc về ~
欧州共同体
の12
ヶ国
は
農産物価格
についての
妥協案
を
作成
しています。
Nhóm Mười Hai của EC đang tìm ra một thỏa hiệp về giá nông sản.