Kết quả tra cứu mẫu câu của 妨げ
交通
を
妨
げる
Gây trở ngại giao thông .
人
の
勉強
を
妨
げな
Ảnh hưởng đến việc học của người khác
群集
が
通行
を
妨
げた。
Đám đông cản trở lối đi.
騒音
が
勉強
の
妨
げとなった。
Tiếng ồn làm cản trở việc học của tôi.