Kết quả tra cứu mẫu câu của 妨害
威力業務妨害
Gây cản trở kinh doanh bằng uy lực.
話
し
手
は
妨害者
を
斜
めにさげすんで
見
た
Người nói liếc nhìn người chất vấn
〜の
進行
を
妨害
する
Cản trở đến việc tiến hành ~.
株主総会
を
妨害
する
Cản trở không cho tiến hành hội nghị cổ đông