Kết quả tra cứu mẫu câu của 姉の結婚
姉
の
結婚式
に
行
く
途中
なの。
Tôi đang chuẩn bị cho đám cưới của em gái tôi.
姉
の
結婚式
をきっかけに、
新
しい
ドレス
を
買
った。
Tôi đã mua một cái váy mới nhân dịp lễ cưới của chị gái.
姉
の
結婚式
に
出席
できないので、
残念
でならない。
Tôi không kìm được tiếc nuối vì không thể tham gia lễ cưới của chị gái.
私
は
姉
の
結婚式
で
スピーチ
をする
Tôi sẽ phát biểu tại lễ cưới của chị mình