Kết quả tra cứu mẫu câu của 始発電車
私
は
始発電車
に
乗
らねばならない。
Tôi phải bắt chuyến tàu đầu tiên.
私
は
始発電車
に
乗
るために
早起
きした。
Tôi dậy sớm để bắt chuyến tàu đầu tiên.
私
は
始発電車
に
乗
るためにとても
急
いだ。
Tôi đã rất vội vàng để bắt chuyến tàu đầu tiên.
私
は
始発電車
に
間
に
合
うように
早
く
起
きた。
Tôi dậy sớm để có thể kịp chuyến tàu đầu tiên.