Kết quả tra cứu mẫu câu của 始終
一部始終
を
聞
かせてくれ。
Kể cho tôi nghe toàn bộ câu chuyện.
私
は
始終
あなたのことを
考
えています。
Bạn luôn ở trong suy nghĩ của tôi.
彼
が
始終文句
を
言
うので
私
の
怒
りが
爆発
した。
Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy đã khơi dậy cơn thịnh nộ của tôi.
その
星
は
始終輝
いていた。
Các vì sao tỏa sáng mọi lúc.