Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 委任
委任状
いにんじょう
を
提出
ていしゅつ
すれば、
必
かなら
ずしも
本人
ほんにん
が
出席
しゅっせき
しなくともよい。
Nếu nộp thư ủy nhiệm thì đương sự không cần đến dự.
経営委任
けいえいいにん
Ủy thác quản lý
訴訟委任
そしょういにん
Ủy quyền tham gia tố tụng
書面
しょめん
による
委任
いにん
Ủy nhiệm (ủy quyền) bằng thư .
Xem thêm