Kết quả tra cứu mẫu câu của 委細
委細
を
話
す
Nói chi tiết, cụ thể
委細承知
の
上
で、
プロジェクト
を
進
めます。
Sau khi đã hiểu rõ tất cả chi tiết, chúng tôi sẽ tiến hành dự án.
(
人
)に
委細
を
説明
する
Giải thích chi tiết cho ai
(〜について)
委細
を
話
す
Kể chi tiết về cái gì