Kết quả tra cứu mẫu câu của 姿を現す
議会
に
姿
を
現
す
Xuất hiện trước quốc hội (nghị viện)
早晩彼女
は
姿
を
現
すだろう。
Không sớm thì muộn, cô ấy sẽ xuất hiện.
_
年
ぶりに
公
の
場
に
姿
を
現
す
Xuất hiện trước công chúng sau ~ năm .