Kết quả tra cứu mẫu câu của 威厳
威厳
の
イコン
Tượng thánh uy nghiêm
威厳
のある
口
ぶりで
Bằng lời gợi ý nghiêm túc
威厳
を
持
って
生
きることができる
社会
や
国
を
造
る
Xây dựng một xã hội và nhà nước mà mọi người dân đều sống liêm chính.
法
の
威厳
Sự uy nghiêm của luật pháp