Kết quả tra cứu mẫu câu của 威張る
威張
るやつは
決
まって
憶病者
だ
Một kẻ kiêu ngạo chắc chắn luôn là một kẻ hèn nhát
七面鳥
のように
威張
る
Kiêu căng như một con gà tây
あの
人
はあまり
威張
るから
好
きになれない。
Người đàn ông đó quá khoe khoang so với ý thích của tôi.