Kết quả tra cứu mẫu câu của 娘さん
娘
さんはいつ
成人
されましたか。
Khi nào con gái bạn đến tuổi?
お
娘
さんはどこにいるの。
Con gái bạn đang ở đâu?
隣
の
娘
さんは
来月結婚式
を
挙
げるとかいうことだ。
Nghe nói cô con gái nhà hàng xóm tháng tới sẽ tổ chức đám cưới thì phải.
貴殿
の
娘
さんは
麻薬漬
けです。
Con gái bạn dùng ma túy.