Kết quả tra cứu mẫu câu của 娘婿
彼
の
娘婿
は
完全
に
病気
から
回復
した。
Con rể ông khỏi hẳn bệnh.
彼
の
娘婿
は
海外
の
支店
に
転勤
になった。
Con rể của ông đã được chuyển đến một chi nhánh ở nước ngoài.
彼
の
娘婿
がその
莫大
な
財産
の
相続人
になるだろう。
Con rể của ông sẽ là người thừa kế khối tài sản kếch xù.