Kết quả tra cứu mẫu câu của 婚前
結婚前
に
思
う
存分女遊
びをする
Chời bời bừa bãi với phụ nữ trước khi cưới
結婚前
に
プリナップ
を
交
わす
カップル
が
増
えている。
Ngày càng có nhiều cặp đôi ký thỏa thuận tiền hôn nhân trước khi kết hôn.
結婚前
は
両眼
を
大
きく
見開
いておれ、その
後
は、その
半
ばを
閉
じよ。
Hãy mở to mắt trước khi kết hôn, nửa nhắm mắt sau.
彼
は
結婚前
の
彼
ではない。
Anh ấy không phải là người đàn ông như trước khi kết hôn.