Kết quả tra cứu mẫu câu của 婚約者
彼女
の
婚約者
は、
彼女
にとても
大
きな
指輪
を
贈
った。
Chồng sắp cưới của cô đã tặng cô một chiếc nhẫn rất lớn.
ケイト
は
婚約者
からもらった
大
きな
ダイヤモンド
の
指輪
をいつもみせびらかしている。
Kate luôn khoe chiếc nhẫn kim cương lớn mà cô có được từ vị hôn phu.
佐藤
さんの
婚約者
は
医者
ですよ。そうですか。
Chồng chưa cưới của chị Sato là bác sĩ đấy. Thế à.
白
い
服
を
着
ている
娘
が
彼
の
婚約者
だ。
Cô gái mặc đồ trắng là vị hôn thê của anh.