Kết quả tra cứu mẫu câu của 婿
姉婿
Anh rể
皇婿
は
女王
の
夫
です。
Vương tế là chồng của nữ hoàng
花婿
さんは、たぶん
結婚式
に
遅
れたと
思
います。
Chú rể có lẽ đã đến muộn trong đám cưới.
彼
は
招婿婚
で
妻
の
家
に
入
った。
Anh ấy đã kết hôn và sống ở nhà vợ theo hình thức hôn nhân ở rể.