Kết quả tra cứu mẫu câu của 嫁入り
嫁入
り
道具入
れの
化粧箱
Hộp đựng đồ trang điểm khi cưới .
「
キツネ
の
嫁入
りですね」「は
・・・
?」「
今日
は81
パーセント
の
確率
で
晴
れますけど、ところによっては
天気雨
です」
"" Đám cưới của Fox "." "Ơ ...?" "Hôm nay, với 81% khả năng, nó sẽ làbầu trời quang đãng, nhưng tùy thuộc vào vị trí, sẽ có mưa rào. "