Kết quả tra cứu mẫu câu của 嫌悪感
ひどい
仕打
ちに
彼
の
嫌悪感
は
憎
しみに
変
った。
Đối xử tệ bạc khiến anh không thích bị ghét bỏ.
ナチス
の
ユダヤ人
に
対
する
嫌悪感
が600
万人
にも
及
ぶ
ユダヤ人
の
虐殺
へとつながった
Lòng căm ghét đối với người Do Thái đã dẫn đến cuộc tàn sát người Do Thái lên tới sáu triệu người