Kết quả tra cứu mẫu câu của 嫌疑
嫌疑者
の
捕縛
Bắt giữ kẻ bị tình nghi .
(
人
)に
嫌疑
を
転嫁
する
Đổ sự nghi ngờ sang kẻ khác
彼
は
警察
の
嫌疑
を
受
けた。
Anh rơi vào tình trạng nghi ngờ của cảnh sát.
彼
に
窃盗
の
嫌疑
がかかっている。
Anh ta đang bị nghi ngờ có hành vi trộm cắp.