Kết quả tra cứu mẫu câu của 嬉しそう
彼女
は
嬉
しそうな
顔
をしています。
Cô ấy trông hạnh phúc.
彼女
は
大変嬉
しそうだ。
Cô ấy trông rất hạnh phúc.
トム
はとても
嬉
しそうだった。
Tom trông rất hạnh phúc.
彼女
はとても
嬉
しそうに
見
える。
Cô ấy trông rất hạnh phúc.