Kết quả tra cứu mẫu câu của 子供のために
子供
のためにならない
説教
もある。
Một số bài giảng không có lợi cho trẻ em.
彼
は
子供
のために
タバコ
をやめました。
Anh ấy bỏ thuốc lá vì để tốt cho con cái.
彼女
は
子供
のために
全
てを
犠牲
にした。
Cô ấy đã từ bỏ tất cả mọi thứ vì các con của mình.