Kết quả tra cứu mẫu câu của 子供の時
子供
の
時
は
上手
く
泳
げた。
Tôi có thể bơi giỏi khi tôi còn là một đứa trẻ.
子供
の
時
、
馬
が
欲
しかったです。
Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi muốn có một con ngựa.
子供
の
時
、
常
に
昼寝
をしなかった。
Khi còn là trẻ con tôi thường không ngủ trưa .
子供
の
時
から
弟
が
欲
しかったです。
Tôi đã muốn có một đứa em trai kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ.