Kết quả tra cứu mẫu câu của 子供の頃
子供
の
頃
、よく
泳
げた。
Tôi đã bơi rất giỏi khi tôi còn là một đứa trẻ.
子供
の
頃小犬
を
飼
っていた。
Tôi có một con chó con khi tôi còn là một cậu bé.
子供
の
頃
、
スイミングスクール
で
泳
ぎを
習
った。
Hồi nhỏ, tôi đã học bơi ở trường dạy bơi.
子供
の
頃
、
私
は
サンタクロース
を
信
じていた。
Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi tin vào ông già Noel.