Kết quả tra cứu mẫu câu của 子羊
子羊
は
狼
に
殺
された。
Con cừu non đã bị giết bởi con sói.
子羊
たちは
屠殺
され
市場
に
出
された。
Những con cừu bị giết thịt để bán.
子羊
が
寝
る
時間
に
床
につき、
朝
は
ヒバリ
とともに
起
きよ。
Đi ngủ với cừu con thức dậy với chim vân tước. .
子羊
が
寝
る
時間
に
床
につき
朝
は
ヒバリ
とともに
起
きよ。
Lên giường cùng giờ với cừu và dậy cùng giờ với chim chiền chiện (thức khuya dậy sớm)