Kết quả tra cứu mẫu câu của 子育て
子育
ては
大変
なものだ。
Nuôi con thì bao giờ cũng vất vả.
子育てをながら、料理を作る
Vừa chăm sóc trẻ vừa nấu ăn
子育
ての
責任
をすべて〜に
負
わせる
Giao toàn bộ trách nhiệm nuôi dạy con
子育
てや
家事
で
忙
しい
一日
を
過
ごす
Một ngày bận rộn với lũ trẻ và việc nội trợ