Kết quả tra cứu mẫu câu của 存在する
神
は
存在
する。
Thần tồn tại.
神
は
存在
すると
思
いますか。
Bạn có tin rằng Chúa tồn tại?
〜に
存在
する
権利
と
義務
の
アンバランス
Sự không cân bằng giữa quyền lợi và nghĩa vụ tồn tại ở .
神
が
存在
するとは
思
いません。
Tôi không tin rằng Chúa tồn tại.