Kết quả tra cứu mẫu câu của 孤独な
孤独
な
時
も
何度
かあった。
Nhiều lần tôi đã ở một mình.
孤独な人は、他人を恐れるから一人なのだ。
Người độc thân là vì họ sợ người khác nên họ chỉ sống một mình.
孤独
なその
患者
は
縫
い
物
をすることに
楽
しみを
感
じている。
Bệnh nhân cô đơn bắt nguồn từ niềm vui may vá.
心
は
孤独
な
狩人
Trái tim là của người thợ săn cô độc