Kết quả tra cứu mẫu câu của 孤立した
頑固
になればなるほど
孤立
するよ。
Nếu nó trở nên cứng đầu thực sự thì nó đứng một mình.
その
村
は
洪水
で
孤立
した。
Bản làng bị lũ cô lập.
何軒
かの
別荘
が
洪水
で
孤立
した。
Một số ngôi nhà tranh đã bị nước lũ cô lập.
その
村
はひどい
嵐
によって
孤立
した。
Ngôi làng bị cô lập bởi cơn bão lớn.