Kết quả tra cứu mẫu câu của 学位
学位
と
資格
のある
教師
Giảng viên có đủ học vị và bằng cấp
優等学位試験
の
合格者名簿
〔
大学
の〕
Danh sách những người đỗ kỳ thi học vị Ưu .
生物学
で
学位
をとった。
Tôi đã lấy bằng sinh học.
君
はどこで
学位
を
取
りましたか。
Bạn đã lấy bằng của bạn ở đâu?