Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 学問的
学問的研究
がくもんてきけんきゅう
の
傑作
けっさく
Kiệt tác về nghiên cứu học vấn .
彼
かれ
の
学問的
がくもんてき
な
業績
ぎょうせき
には
感銘
かんめい
を
与
あた
えるものがある。
Thành tích học tập của anh ấy rất ấn tượng.
彼
かれ
の
考
かんが
えは
学問的過
がくもんてきす
ぎる。
Suy nghĩ của anh ấy cực kỳ hàn lâm.
Ẩn bớt