Kết quả tra cứu mẫu câu của 学校制度
学校制度
に
溶
け
込
んでいない
若者
Giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường
学校制度
は
生徒数
の
変化
に
対応
しなくてはならない。
Hệ thống trường học phải đối phó với sự thay đổi số lượng học sinh.
公立学校制度
はこわれかかっています。
Hệ thống trường công lập đang dần rời rạc.
彼
らは、
日本
の
学校制度
と
教育環境
を
学
ぶことが
必要
だと
考
えている。
Họ cho rằng cần phải nghiên cứu hệ thống trường học và giáo dụcmôi trường của Nhật Bản.