Kết quả tra cứu mẫu câu của 学校生活
学校生活
は
楽
しい
思
い
出
のひとつになるだろう。
Thời đi học sẽ là một trong những kỉ niệm hạnh phúc nhất của tôi.
学校生活
について、
子
どもよりも
熱心
な
親
を
時折見掛
ける。
Đôi lúc bố mẹ quan tâm tới các sinh hoạt ở trường học còn hơn cả con cái họ (quan tâm tới) .
彼
は
学校生活
を
楽
しんでいる。
Anh ấy đang tận hưởng cuộc sống học đường của mình.
彼
は
学校生活
がうまくいっているのでとてもうれしい。
Anh ấy rất vui vì cuộc sống học tập của mình đang diễn ra tốt đẹp.