Kết quả tra cứu mẫu câu của 学生生活
学生生活
の
気楽
な
日々
Những ngày thoải mái (dễ chịu) của cuộc đời sinh viên
学生生活
をなまけ
過
ごすとは
愚
かなことだ。
Thật vô lý khi bỏ đi quãng đời sinh viên.
気楽
な
学生生活
を
送
る
Sống (trải qua) một đời sinh viên thoải mái (dễ chịu)
あなたの
学生生活
も
間
もなく
終
わりになる。
Những năm đại học của bạn sẽ sớm kết thúc.