Kết quả tra cứu mẫu câu của 学生証
学生証
を
提示
する
Cho xem (xuất trình) thẻ sinh viên
学生証
を
忘
れたので
通
してもらえなかった。
Vì quên thẻ sinh viên nên tôi không được cho qua.
ここでは、
学生証
は
年齢
を
証明
するものとして
認
められていません
Chúng tôi không chấp nhận thẻ sinh viên để chứng minh tuổi của anh .
学生
3
枚
ください。これが
学生証
です。
Ba học sinh. Đây là thẻ sinh viên của tôi.