Kết quả tra cứu mẫu câu của 宅地
宅地開発業者
からわいろを
受
け
取
る
Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản. .
この
住宅地域
は
住
み
心地
がよい。
Khu dân cư này vào ở thoải mái.
深刻
な
宅地不足
を
緩和
する
Làm giảm nhẻ sự nghiêm trọng của việc thiếu đất xây nhà ở.
閑静
な
住宅地
に
建
つ
家
Ngôi nhà nằm trong khu vực yên tĩnh