Kết quả tra cứu mẫu câu của 宇宙科学
宇宙科学
は
着々
と
進歩
している。
Khoa học vũ trụ đang tiến bộ một cách vững chắc. .
宇宙科学
はまだその
緒
についたばかりである。
Khoa học vũ trụ vẫn còn sơ khai.
私
はまた
元気
になったのだから、
大学
では
宇宙科学
を
勉強
したい。
Bây giờ tôi đã khỏe lại, tôi muốn học khoa học vũ trụ ở trường đại học.