Kết quả tra cứu mẫu câu của 守備
守備隊
は
降伏
を
強
いられた。
Các đơn vị đồn trú buộc phải đầu hàng.
君
の
守備位置
はどこですか。
Bạn giữ chức vụ gì?
私達
の
チーム
は
守備
が
良
い。
Đội tuyển bóng đá của chúng ta có một hàng thủ tốt.
奇襲
により、
敵
の
守備
は
完全
に
崩壊
した。
Nhờ cuộc đột kích, hệ thống phòng thủ của địch đã hoàn toàn sụp đổ.