Kết quả tra cứu mẫu câu của 安らかに
父
は
昨晩安
らかに
死
んだ。
Cha tôi đã chết một cái chết êm đềm vào đêm qua.
彼
は
今朝安
らかに
息
を
引
き
取
った。
Anh đã trút hơi thở cuối cùng bình yên vào sáng nay.
彼女
は
昨夜安
らかに
息
を
引
き
取
った。
Cô ấy đã ra đi thanh thản vào đêm qua.
祖母
は
昨日安
らかに
息
を
引
き
取
った。
Bà tôi đã ra đi thanh thản vào đêm qua.