Kết quả tra cứu mẫu câu của 安全対策
安全対策
に
欠
ける
Thiếu những đối sách an toàn
徹底的
な
安全対策
が
実施
された。
Các biện pháp an ninh nghiêm ngặt đã được áp dụng.
事故
は
新
しい
安全対策
のための
有力
な
根拠
となった。
Vụ tai nạn là một lập luận mạnh mẽ cho các biện pháp an toàn mới.
昨年
の
事故
をきっかけとして、
安全対策
が
強化
された。
Sau vụ tai nạn năm ngoái, các biện pháp an toàn đã được tăng cường.