Kết quả tra cứu mẫu câu của 安全性
安全性
が
確認
されていない
牛肉
Thịt bò chưa được kiểm định tính an toàn
原子力発電
の
安全性
を
確保
する
Đảm bảo tính an toàn của các nhà máy phát điện nguyên tử
その
研究
では、
試験中
の
医薬品
の
安全性
と
効
き
目
を
評価
します
Cuộc nghiên cứu đó nhằm đánh giá tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc chữa bệnh đang trong quá trình thử nghiệm
ファイアーウォール
が
インターネット
の
安全性
を
保証
する。
Tường lửa sẽ đảm bảo an ninh cho Internet.