Kết quả tra cứu mẫu câu của 安全装置
安全装置
の
解除
Bỏ thiết bị an toàn
安全装置
が
作動
したので
大事故
にならずにすんだ。
Nhờ có thiết bị an toàn hoạt động nên đã ngăn được tai nạn nghiêm trọng.
漏電回路安全装置
は
感電
から
守
ってくれる
Thiết bị an toàn của mạch điện đoản mạch có thể bảo vệ bạn khỏi sự nhiễm điện .
この
機械
には
安全装置
が
付
いていない。
Máy này không có thiết bị an toàn.