Kết quả tra cứu mẫu câu của 安否
彼
の
安否
が
気
がかりだ。
Tôi lo lắng về sự an toàn của anh ấy.
乗客
の
安否
を
尋
ねる
Thăm hỏi về sự an nguy của hành khách
家族
の
安否
を
気遣
う
Lo lắng về sự an nguy của gia đình
(
人
)の
安否
が
気
がかりだ
Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó .