Kết quả tra cứu mẫu câu của 安寧
心
の
安寧
よりも
安全
を
保証
する
Bảo đảm an toàn hơn là sự trấn an
(
人
)に
生活
の
安寧
を
与
える
Tạo cho ai đó một cuộc sống yên ổn, hòa bình
あらゆる
人々
のより
一層
の
心
の
安寧
に
寄与
する
Góp phần làm trấn an mọi người .