Kết quả tra cứu mẫu câu của 安心
安心
しなさい。
Đặt tâm trí của bạn thoải mái.
安心
しました。
Tôi cảm thấy nhẹ nhõm.
安心
してください。
Đặt tâm trí của bạn thoải mái.
安心
したことには
彼
は
無事
に
帰
ってきた。
Trước sự nhẹ nhõm của tôi, anh ấy đã trở về nhà bình an vô sự.