Kết quả tra cứu mẫu câu của 安心感
彼
と
一緒
だと
安心感
がある。
Tôi cảm thấy yên tâm với anh ấy.
そこはかとなく、
彼女
の
声
に
安心感
を
覚
えた。
Một cách nào đó, tôi cảm thấy yên tâm khi nghe giọng cô ấy.
彼のヴォイスはとても落ち着いていて、聴く人に安心感を与えます。
Giọng nói của anh ấy rất điềm tĩnh, mang lại cảm giác yên bình cho người nghe.
一本建
て
為替
では
為替レート
が
一定
であり、
投資家
に
安心感
を
与
える。
Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, tỷ giá không thay đổi, tạo cảm giác an tâm cho nhà đầu tư.